• link đăng nhập m88Hỗ trợ khách hàng
    Thông tin hỗ trợ sản phẩm

Các sản phẩm liên quan đến hệ thống hội nghị PHILIPS
Thông tin sản phẩm đã link đăng nhập m88 tất bảo trì

Hệ thống hội nghị do PHILIPS sản xuất sẽ được bảo trì như liệt kê bên dưới.
メンテナンス完了対象商品につきましては、リニューアルのご提案をさせていただきますので、お気軽にコールセンターまでお問い合わせください。
(※同型番であっても、BOSCH社商品につきましてはメンテナンス期間が異なります。詳しくは"Thông tin sản phẩm đã link đăng nhập m88 tất bảo trì hệ thống hội nghị BOSCH")

Hệ thống hội nghị (thiết bị điều khiển trung tâm/thiết bị hội nghị)
Ảnh ngoại thất Tên sản phẩm: Số model Hỗ trợ bảo trì
Bộ điều khiển trung tâm Bộ điều khiển trung tâm:
LBB3500/05
LBB3500/05D
LBB3500/15
LBB3500/15D
LBB3500/35
LBB3500/35D
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
Bộ điều khiển trung tâm LBB3500/00
LBB3500/10
LBB3500/30
Tháng 12 năm 2005
Đã link đăng nhập m88 thành
Bộ cấp nguồn mở rộng:
LBB3506/00
LBB3506/00D
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
LBB3508 Giao diện phương tiện âm thanh & Bộ nguồn:
LBB3508
LBB3508
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
Thẻ PC cho hệ thống nhiều CCU:
LBB3511/00
データディストリビューションボード:
LBB3512/00
アナログオーディオI/Oモデュール:
LBB3513/00
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
Bộ chia đường trục:
LBB3514/00
タップオフユニット:
LBB3515/00
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
LBB3316/LBB3317 Cáp lắp đặt:
LBB3516/00
延長ケーブルアセンブリー:
LBB3516/02
LBB3516/05
LBB3516/10
LBB3516/15
LBB3516/20
LBB3516/25
ケーブルロッキング取り付け金具:
LBB3517/00
DCNケーブル用端子プラグ:
LBB3518/00
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
Bảng giao tiếp đường trục:
LBB3519/20
通訳者卓:
LBB3520/10
チャンネルセレクターパネル:
LBB3524/00
LBB3524/10
Top
LBB3525/00
LBB3538/00ラウドスピーカー用ハウジング:
LBB3527/00
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
Đơn vị tham gia:
LBB3530/00
LBB3530/50
Đơn vị tham gia:
LBB3531/00
LBB3531/50
Đơn vị chủ tịch
LBB3533/00
LBB3533/50
Đơn vị chủ tịch
LBB3534/00
LBB3534/50
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
Bộ giao diện âm thanh kép:
LBB3535/00
Mike:
LBB3536/00
LBB3536/10
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
LBB3537/00 Micrô có bảng điều khiển:
LBB3537/00
LBB3537/50
コントロールパネル:
LBB3537/10
LBB3537/20
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
Bảng loa:
LBB3538/00
ブランキングパネル:
LBB3539/00
マルチ目的コネクションユニットCカード:
LBB3540/15
投票コントロールパネル:
LBB3541/00
LBB3542/00
チップIDカード読み取りパネル:
LBB3543/15
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
Đơn vị tham gia/Đơn vị chủ tịch Đơn vị tham gia:
LBB3544/00
LBB3544/50
Đơn vị tham gia:
LBB3545/00
Đơn vị tham gia:
LBB3546/00
Đơn vị chủ tịch
LBB3547/00
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
LBB3549 Mike:
LBB3549
LBB3549
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
Điện thoại và giá đỡ Intercom:
LBB3555/00
インターカムハンドセット用マウンティングプレート:
LBB3556/00
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
Bộ mã hóa/Đầu đọc thẻ ID chip:
LBB3557/00
チップIDカード(100個セット):
LBB35LBB331259/05
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
LBB3310/00 Bộ điều khiển CCS800:
LBB3310/00
LBB3310/00
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
LBB3311 Giá đỡ CCS800 19 inch:
LBB3311
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
vali CCS800:
LBB3312
LBB3312
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
Cáp CCS800:
LBB3316/00
LBB3316/05
LBB3316/10
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
LBB3330/LBB3331 Đơn vị tham gia CCS800:
LBB3330/00
LBB3330/50
Đơn vị chủ tịch
LBB3331/00
LBB3331/50
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
Đơn vị điều khiển Đơn vị điều khiển:
LBB-3300/00
Đơn vị hội nghị
同時通訳ユニット用
Tháng 9 năm 2004
Đã link đăng nhập m88 thành
Đơn vị chủ tịchĐơn vị link đăng nhập m88 nghị Thiết bị hội nghị CCS400:
LBB-3355/04
Đơn vị chủ tịch
LBB-3355/05
Tháng 9 năm 2004
Đã link đăng nhập m88 thành
Bộ link đăng nhập m88 dịch song song Bộ thông dịch song song:
LBB-3221
Tháng 3 năm 2003
Đã link đăng nhập m88 thành
Đơn vị link đăng nhập m88 nghị/Đơn vị chủ trìĐơn vị ghi âm Thiết bị hội nghị:CF-8210
Đơn vị chủ tịch
Đơn vị ghi âm
Tháng 6 năm 2001
Đã link đăng nhập m88 thành
Đơn vị link đăng nhập m88 nghị/Đơn vị chủ tọa/Đơn vị ghi âm Thiết bị hội nghị:LBB-3100
Đơn vị chủ tịch
Đơn vị ghi âm
Tháng 6 năm 2001
Đã link đăng nhập m88 thành
Bộ link đăng nhập m88 nghị/bộ phận buồng/bộ ghi âm Thiết bị hội nghị:LBB-3100
Đơn vị chủ tịch
Đơn vị ghi âm
Tháng 6 năm 2001
Đã link đăng nhập m88 thành
Hệ thống phiên dịch đồng thời (bộ điều khiển trung tâm/bảng bức xạ/bộ thu/tai nghe)
Ảnh ngoại thất Tên sản phẩm: Số model Hỗ trợ bảo trì
LBB3222/04 bộ thông dịch 6 kênh
LBB3222/04
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
Bộ tản nhiệt hồng ngoại chùm tia góc rộng:
LBB3410/05
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
Tản nhiệt hồng ngoại:
LBB3411/00
LBB3412/00
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
LBB3414/00 Giá đỡ treo tường LBB3411-12:
LBB3414/00
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
Với kênh nâng cấp 7 kênh:
LBB3433/00
LBB3433/05
LBB3433/10
LBB3433/15
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
Các loại tai nghe Tai nghe:
LBB30115/04
LBB3015/04
LBB3440/00
LBB3441/00
LBB3443/00
Tai nghe:
LBB9095/30
イヤフォン:
LBB3442/00
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
link đăng nhập m88 Dành cho hệ thống phiên dịch đồng thời
誘導無線送信機:
LBB-3018
Tháng 12 năm 2002
Đã link đăng nhập m88 thành
Tấm bức xạ hồng ngoại LBB-3021 Dành cho hệ thống phiên dịch đồng thời
赤外線放射パネル:
LBB-3021
Tháng 12 năm 2002
Đã link đăng nhập m88 thành
Thu hồng ngoại LBB-3029 Dành cho hệ thống phiên dịch đồng thời
赤外線受信機:
LBB-3029
Tháng 12 năm 2002
Đã link đăng nhập m88 thành
link đăng nhập m88 Dành cho hệ thống phiên dịch đồng thời
誘導無線受信機:
LBB-3019
Tháng 12 năm 2002
Đã link đăng nhập m88 thành
Thiết bị ghi liên tục
Ảnh ngoại thất Tên sản phẩm: Số model Hỗ trợ bảo trì
Để ghi phút
連続録音
カセットデッキ:
CT-201R
Tính đến cuối tháng 9 năm 2003
Đã link đăng nhập m88 thành
link đăng nhập m88 Máy ghi liên tục:
CT-570
CT-570A
Tháng 6 năm 2001
Đã link đăng nhập m88 thành
link đăng nhập m88 Máy tái sinh:CT-571 Tháng 6 năm 2001
Đã link đăng nhập m88 thành
link đăng nhập m88 Máy tái sinh:CT-571S
フットスイッチ付属(CT-572)
Tháng 6 năm 2001
Đã link đăng nhập m88 thành
Nhấp vào đây để biết thông tin về các thiết bị ghi liên tục khác đã được bảo trì
Khác
Ảnh ngoại thất Tên sản phẩm: Số model Hỗ trợ bảo trì
Vali
(レシーバー100台収納):
LBB3404/00
Vali
LBB3406/00
充電キャビネット
LBB3409/00
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
LBB3504 vali LBB3500:
LBB3504
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
LBB3422/00 Vỏ bộ phát hồng ngoại và PSU:
LBB3420/00
4チャンネルモジュールIR
LBB3421/00
シメトリカル オーディオインプット+通訳モジュール
LBB3422/10
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
LBB3423/00 Mô-đun giao diện DCN:
LBB3423/00
ベーシックモジュール:
LBB3424/00
Tháng 12 năm 2009
Đã link đăng nhập m88 thành
↑